Có 2 kết quả:
山高水险 shān gāo shuǐ xiǎn ㄕㄢ ㄍㄠ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄢˇ • 山高水險 shān gāo shuǐ xiǎn ㄕㄢ ㄍㄠ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄢˇ
shān gāo shuǐ xiǎn ㄕㄢ ㄍㄠ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the mountains are high and the torrents swift
(2) to undertake an arduous task or journey (idiom)
(2) to undertake an arduous task or journey (idiom)
Bình luận 0
shān gāo shuǐ xiǎn ㄕㄢ ㄍㄠ ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the mountains are high and the torrents swift
(2) to undertake an arduous task or journey (idiom)
(2) to undertake an arduous task or journey (idiom)
Bình luận 0